Mục lục [Ẩn]
- 1. Mô hình DAGMAR là gì?
- 2. 4 giai đoạn chính của mô hình DAGMAR
- 2.1. Awareness – Nhận biết
- 2.2. Comprehension – Hiểu biết
- 2.3. Conviction – Tin tưởng
- 2.4. Action – Hành động
- 3. Lợi ích khi ứng dụng mô hình DAGMAR vào chiến dịch marketing
- 4. Cách triển khai mô hình DAGMAR trong thực tế
- Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn (Awareness → Action)
- Bước 2: Phân tích hành vi và chân dung khách hàng mục tiêu (customer persona)
- Bước 3: Lập kế hoạch nội dung và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với từng giai đoạn
- Bước 4: Thiết lập KPIs đo lường tương ứng (ví dụ: CTR, time on page, tỷ lệ chuyển đổi…)
- Bước 5: Theo dõi – đo lường – tối ưu liên tục qua A/B testing và công cụ phân tích (Google Analytics, AI Recommendation Systems…)
- 5. Ví dụ ứng dụng DAGMAR trong thực tế
Trong kỷ nguyên số, việc xây dựng chiến dịch quảng cáo hiệu quả không thể thiếu một hệ thống đo lường mục tiêu rõ ràng. Mô hình DAGMAR ra đời như một công cụ chiến lược, giúp doanh nghiệp xác định, theo dõi và tối ưu hiệu suất truyền thông một cách khoa học. Vậy DAGMAR là gì và làm thế nào để áp dụng nó hiệu quả trong marketing hiện đại? Hãy cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Mô hình DAGMAR là gì?
DAGMAR là viết tắt của cụm từ “Defining Advertising Goals for Measured Advertising Results”, được Russell Colley giới thiệu trong một báo cáo năm 1961 cho Hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia và được mở rộng vào năm 1995 trong một cuốn sách của Solomon Dutka.
Khác với các mô hình truyền thông định tính, DAGMAR hướng đến việc định nghĩa mục tiêu truyền thông rõ ràng, đo lường được, dựa trên hành vi người tiêu dùng theo từng giai đoạn. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo thay vì cảm tính hoặc ước đoán.

2. 4 giai đoạn chính của mô hình DAGMAR
Để vận hành chiến lược quảng cáo hiệu quả, DAGMAR chia nhỏ hành vi người tiêu dùng thành 4 cấp độ nhận thức — giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết kế thông điệp phù hợp.
2.1. Awareness – Nhận biết
Mục tiêu: Làm cho khách hàng biết đến sự tồn tại của thương hiệu hoặc sản phẩm. Đây là bước đầu tiên và cũng là tiền đề cho toàn bộ chiến dịch truyền thông. Nếu khách hàng chưa từng nghe đến tên thương hiệu, mọi nỗ lực quảng cáo ở các bước sau sẽ trở nên vô nghĩa.
Chiến lược ứng dụng: Tập trung vào các kênh có khả năng lan tỏa và hiển thị cao như Facebook Ads, Google Display Network, TikTok Ads, truyền hình, biển quảng cáo ngoài trời, hoặc các chiến dịch truyền thông seeding trên mạng xã hội. Đặc biệt với các thương hiệu mới, việc tạo "nhiễu thông tin tích cực" ở giai đoạn này là điều bắt buộc để xây dựng dấu ấn ban đầu trong tâm trí khách hàng.
2.2. Comprehension – Hiểu biết
Mục tiêu: Truyền tải thông tin rõ ràng, đầy đủ để khách hàng hiểu về giá trị cốt lõi, lợi ích và điểm khác biệt của sản phẩm/dịch vụ. Giai đoạn này giúp khách hàng có được lý do hợp lý để tiếp tục quan tâm và cân nhắc.
Giải pháp: Sử dụng các nội dung mang tính giáo dục hoặc thuyết minh, bao gồm:
- Bài viết blog chuẩn SEO cung cấp thông tin chi tiết.
- Video giải thích (explainer video) cho thấy cách sản phẩm hoạt động.
- Infographic tóm tắt so sánh nhanh.
- Webinar giải đáp thắc mắc, hướng dẫn sử dụng.
Lưu ý: Nội dung ở giai đoạn này cần đi vào chiều sâu, trả lời cho câu hỏi: "Sản phẩm này giải quyết vấn đề gì cho tôi?". Tránh sử dụng các khẩu hiệu sáo rỗng hoặc ngôn ngữ quảng cáo phô trương, vì đây là thời điểm khách hàng cân não, không cảm tính.
2.3. Conviction – Tin tưởng
Mục tiêu: Khi khách hàng đã biết và hiểu về sản phẩm, bước tiếp theo là xây dựng niềm tin và thuyết phục họ rằng đây là lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của họ.
Ứng dụng: Giai đoạn này đòi hỏi bằng chứng thực tế để tạo sức thuyết phục. Các chiến lược nên triển khai bao gồm:
- Đánh giá từ khách hàng đã sử dụng.
- Chứng thực từ người có ảnh hưởng (KOLs, chuyên gia ngành).
- Proof-of-concept hoặc bản dùng thử để khách hàng tự kiểm chứng.
- Đưa tin bài trên các kênh truyền thông uy tín nhằm tăng độ tin cậy.
2.4. Action – Hành động
Mục tiêu: Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành vi cụ thể như: mua hàng, đăng ký, đặt lịch tư vấn, tải tài liệu, hoặc để lại thông tin. Đây là đích đến của toàn bộ chiến dịch.
Giải pháp: Cần xây dựng một hệ thống kích hoạt hành động hiệu quả:
- Thiết kế nút kêu gọi hành động (CTA) nổi bật, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích.
- Triển khai remarketing để nhắc lại đề nghị đối với những người đã tương tác nhưng chưa chuyển đổi.
- Sử dụng ưu đãi giới hạn thời gian hoặc ưu đãi cá nhân hóa để kích thích quyết định nhanh.
- Áp dụng chatbot hoặc công cụ trả lời tức thì để hỗ trợ khách hàng ngay khi họ có nhu cầu.
Không phải khách hàng nào hiểu và tin tưởng cũng sẽ hành động ngay. Giai đoạn "hành động" chính là lúc cần những "cú hích" tâm lý hành vi như khan hiếm, cam kết xã hội, hoặc miễn phí có điều kiện để thúc đẩy chuyển đổi.

3. Lợi ích khi ứng dụng mô hình DAGMAR vào chiến dịch marketing
Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, việc chạy quảng cáo mà không có mục tiêu rõ ràng dễ dẫn đến lãng phí ngân sách. DAGMAR giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề này bằng cách định hình hành trình khách hàng thành 4 giai đoạn – từ đó tối ưu nội dung, kênh và chi phí theo từng bước.
- Định hướng mục tiêu theo từng giai đoạn: DAGMAR giúp chia nhỏ mục tiêu marketing thành từng tầng nhận thức như: tăng nhận biết, tăng hiểu biết, tạo niềm tin, và thúc đẩy hành động. Nhờ đó, đội ngũ marketing biết rõ mình cần làm gì ở từng giai đoạn.
- Dễ dàng đo lường hiệu quả: Mỗi giai đoạn đều có thể gắn KPIs cụ thể như reach, time on page, CTR hay conversion rate, giúp theo dõi – đánh giá – tối ưu chiến dịch một cách minh bạch.
- Tối ưu ngân sách và nội dung quảng cáo: Thay vì phân tán nguồn lực, DAGMAR cho phép tập trung ngân sách và nội dung vào giai đoạn chuyển đổi mạnh nhất. Điều này giúp giảm chi phí mỗi lượt chuyển đổi và tăng hiệu suất quảng cáo.
- Nâng cao tỉ lệ chuyển đổi: Hiểu rõ tâm lý người dùng qua từng bước nhận thức giúp doanh nghiệp xây dựng thông điệp đúng người – đúng lúc, từ đó cải thiện tỷ lệ chuyển đổi bền vững.
Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings nhấn mạnh: “DAGMAR không chỉ là mô hình quảng cáo, mà là tư duy làm marketing có mục tiêu, có đo lường và có khả năng kiểm soát kết quả.”

4. Cách triển khai mô hình DAGMAR trong thực tế
Mặc dù DAGMAR là một công cụ hữu ích trong hoạch định chiến lược truyền thông, nhưng để phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp cần triển khai một cách bài bản, có hệ thống và nhất quán theo từng bước cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn triển khai mô hình DAGMAR theo hướng ứng dụng – giúp hiện thực hóa mục tiêu truyền thông rõ ràng và có thể đo lường:

Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn (Awareness → Action)
Khởi điểm quan trọng nhất là thiết lập mục tiêu rõ ràng và định lượng cho từng giai đoạn trong hành trình khách hàng. Ví dụ:
- Awareness: Tăng 30% độ nhận biết thương hiệu trong vòng 3 tháng
- Comprehension: Đạt 1.000 lượt xem bài viết giới thiệu sản phẩm
- Conviction: 50% người tham dự webinar đăng ký nhận tư vấn
- Action: Đạt 500 đơn hàng từ chiến dịch remarketing
Việc phân tách mục tiêu giúp tránh mơ hồ và đảm bảo rằng mỗi hoạt động truyền thông đều hướng đến một đích cụ thể.
Bước 2: Phân tích hành vi và chân dung khách hàng mục tiêu (customer persona)
Dù nội dung và kênh truyền thông tốt đến đâu, nếu không đúng đối tượng thì hiệu quả vẫn bằng 0. Do đó, doanh nghiệp cần hiểu sâu khách hàng mục tiêu: họ là ai, đang ở giai đoạn nào trong hành trình mua hàng, gặp rào cản gì và động lực nào khiến họ ra quyết định.
Các yếu tố cần xác định:
- Nhân khẩu học: tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập.
- Hành vi online: thường hoạt động ở đâu, thích loại nội dung gì.
- Insight tâm lý: sợ rủi ro gì, thích điều gì, ra quyết định dựa trên tiêu chí nào.
Việc phân tích này có thể dựa trên:
- Dữ liệu từ Google Analytics, Meta Insight, CRM nội bộ.
- Khảo sát người dùng, phỏng vấn chuyên sâu (in-depth interview).
- Công cụ phân tích AI dự đoán hành vi.
Càng thấu hiểu khách hàng, nội dung ở từng giai đoạn DAGMAR càng dễ trúng đích và tạo chuyển đổi.
XEM THÊM: TẠO NHU CẦU TRONG TIẾP THỊ: NHỮNG PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯU CHO THƯƠNG HIỆU
Bước 3: Lập kế hoạch nội dung và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với từng giai đoạn
Sau khi xác định được mục tiêu và khách hàng, bước tiếp theo là chọn nội dung và kênh truyền thông phù hợp với từng giai đoạn DAGMAR.
- Awareness: Nội dung viral, video ngắn, hình ảnh đẹp, thông điệp gây tò mò. Kênh: Facebook Ads, TikTok Ads, YouTube, OOH.
- Comprehension: Nội dung dài, nhiều thông tin, mang tính giáo dục. Kênh: blog, landing page, video explainer, webinar.
- Conviction: Nội dung thuyết phục, có chứng minh. Kênh: review khách hàng, feedback KOLs, email marketing chuỗi.
- Action: Nội dung CTA rõ ràng, kích thích khẩn cấp. Kênh: chatbot, remarketing, push notification, ưu đãi giới hạn thời gian.
Việc đồng bộ nội dung với hành trình khách hàng là yếu tố quyết định chiến dịch có đi đúng nhịp tâm lý người mua hay không.

Bước 4: Thiết lập KPIs đo lường tương ứng (ví dụ: CTR, time on page, tỷ lệ chuyển đổi…)
Khác với các mô hình truyền thông truyền thống mang tính cảm tính, DAGMAR hướng đến đo lường định lượng theo từng mục tiêu cụ thể. Việc đặt KPIs chính xác giúp doanh nghiệp đánh giá đúng hiệu quả và có cơ sở để tối ưu.
- Awareness: CPM, số lượt hiển thị, số lần tiếp cận, brand recall.
- Comprehension: Thời gian trung bình xem trang/video, tỷ lệ đọc hết bài, bounce rate.
- Conviction: CTR, tỷ lệ xem review hoặc phản hồi tích cực.
- Action: Conversion rate, Cost per lead, ROAS.
Doanh nghiệp có thể theo dõi các chỉ số này thông qua các công cụ phổ biến như Google Analytics, Facebook Ads Manager, heatmap (Hotjar), hoặc hệ thống AI recommendation tích hợp.
Bước 5: Theo dõi – đo lường – tối ưu liên tục qua A/B testing và công cụ phân tích (Google Analytics, AI Recommendation Systems…)
Một chiến dịch marketing hiệu quả không bao giờ là chiến dịch “chạy rồi để đó”. Tư duy tăng trưởng (growth mindset) yêu cầu các marketer phải liên tục:
- Theo dõi dữ liệu theo thời gian thực.
- A/B Testing nội dung, CTA, định dạng.
- Phân tích kết quả để tìm ra phiên bản hoạt động tốt nhất.
Bên cạnh các công cụ truyền thống, hiện nay có thể tích hợp thêm các hệ thống AI hỗ trợ cá nhân hóa, tự động phân phối nội dung theo hành vi người dùng và đưa ra gợi ý tối ưu dựa trên dữ liệu lịch sử.

5. Ví dụ ứng dụng DAGMAR trong thực tế
Dưới đây là phân tích kèm lời dẫn về ví dụ thực tế doanh nghiệp áp dụng mô hình DAGMAR một cách có hệ thống và hiệu quả:
1 - Nike: Chiến dịch “You Can’t Stop Us” (2020)
Mục tiêu: Tái khẳng định tinh thần thể thao bất khuất trong đại dịch COVID-19.
Ứng dụng theo mô hình DAGMAR:
Awareness:
- Ra mắt TVC “You Can’t Stop Us” được chia sẻ rộng rãi trên YouTube, Facebook, và truyền hình toàn cầu.
- Chỉ trong 1 tuần, video đạt hơn 50 triệu lượt xem trên các nền tảng.
Comprehension:
- Đăng tải các nội dung hậu trường, phỏng vấn vận động viên để làm rõ thông điệp: thể thao không chỉ là thắng thua, mà là tinh thần vượt khó.
- Các nội dung blog, bài viết dài giải thích chiến lược “Equality in Sports”.
Conviction:
- Chứng thực từ vận động viên nổi tiếng (Serena Williams, LeBron James…) chia sẻ cá nhân về hành trình nỗ lực trong dịch bệnh.
- Tạo chiến dịch social proof bằng hashtag #YouCantStopUs với hàng triệu lượt tương tác thực tế từ người dùng.
Action:
- Mời người xem tham gia chương trình tập luyện miễn phí trên ứng dụng Nike Training Club.
- Ưu đãi giới hạn với sản phẩm thể thao hỗ trợ vận động tại nhà.
Kết quả:
- Tăng 103% lượt tải ứng dụng NTC trong quý 3/2020
- Doanh số trực tuyến của Nike tăng 82% trong cùng kỳ năm đó.
XEM THÊM: MARKETING MYOPIA - TIẾP THỊ THIỂN CẬN, NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH TRONG MARKETING
2 - Spotify: Chiến dịch “Spotify Wrapped”
Mục tiêu: Tăng cường nhận diện thương hiệu, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, và thúc đẩy chia sẻ tự nhiên trên mạng xã hội.
Ứng dụng theo DAGMAR:
Awareness:
- Banner quảng cáo ngoài trời tại các thành phố lớn như New York, London, Tokyo giới thiệu tính năng Spotify Wrapped.
- Quảng bá bằng email, push notification, và influencer giới thiệu.
Comprehension:
- Blog giải thích cách Spotify tổng hợp dữ liệu cá nhân hóa cho từng người nghe.
- Video hướng dẫn sử dụng Spotify Wrapped, giải thích ý nghĩa các số liệu.
Conviction:
- Dẫn chứng thực tế từ người dùng nổi tiếng chia sẻ Wrapped của họ.
- Hashtag #SpotifyWrapped lan truyền mạnh mẽ, tạo hiệu ứng xã hội về sự “riêng biệt” và “độc quyền”.
Action:
- Mời người dùng chia sẻ kết quả trên Facebook, Instagram Story, tạo hiệu ứng lan truyền kéo thêm lượt tải ứng dụng.
- Gợi ý playlist cá nhân hóa kèm CTA nghe ngay hoặc đăng ký gói Premium để tối ưu trải nghiệm.
Kết quả:
- Wrapped 2020 được chia sẻ hơn 60 triệu lần trên mạng xã hội.
- Lượng người dùng mới tăng đáng kể ngay sau chiến dịch, đặc biệt ở nhóm Gen Z.
Mô hình DAGMAR không chỉ là một công cụ hoạch định chiến lược truyền thông, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp vận hành marketing theo hướng định lượng rõ ràng. Khi được ứng dụng linh hoạt và nhất quán, mô hình này không chỉ giúp gia tăng chuyển đổi mà còn nâng cao chất lượng trải nghiệm thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
Mô hình DAGMAR là gì?
Khác với các mô hình truyền thông định tính, DAGMAR hướng đến việc định nghĩa mục tiêu truyền thông rõ ràng, đo lường được, dựa trên hành vi người tiêu dùng theo từng giai đoạn. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo thay vì cảm tính hoặc ước đoán.